Có 2 kết quả:
纏絲瑪瑙 chán sī mǎ nǎo ㄔㄢˊ ㄙ ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ • 缠丝玛瑙 chán sī mǎ nǎo ㄔㄢˊ ㄙ ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)
Bình luận 0